|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đục khoét
| [đục khoét] | | | Squeeze money from,squeeze. | | | Quan lại đục khoét dân | | The mandarins squeezed the people. |
Squeeze money from,squeeze Quan lại đục khoét dân The mandarins squeezed the people
|
|
|
|